Phiên âm : kū diào.
Hán Việt : khốc điều.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
臺灣歌仔戲中文戲的重要唱腔曲調。多用於悲傷場面, 主要是以臺灣各地的地方小調為基礎而加以變化, 故種類繁多。如宜蘭哭、艋舺哭、臺南哭、正哭調、反哭調等。