Phiên âm : pī tóu pī liǎn.
Hán Việt : phách đầu phách kiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 劈頭, 對面, 迎面, .
Trái nghĩa : , .
朝著臉、正對著面。元.石君寶《秋胡戲妻》第二折:「把這廝劈頭劈臉潑拳搥, 向前來我可便撾撓了你這面皮。」