Phiên âm : pī pái dìng duì.
Hán Việt : phách bài định đối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
捉對擂臺比武。元.無名氏《獨角牛》第一折:「三月二十八日, 東嶽泰安神州, 我和獨角牛劈排定對, 爭交賭籌。」也作「劈牌放對」、「劈牌定對」。