Phiên âm : pǐ chà.
Hán Việt : phách xoa.
Thuần Việt : giạng thẳng chân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giạng thẳng chân体操武术等的一种动作,两腿向相反方向分开,臀部着地