VN520


              

劈拉

Phiên âm : pǐ la.

Hán Việt : phách lạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將腿八字分開。《醒世姻緣傳》第七八回:「二罪並舉, 三十個板子, 把腿打的劈拉著待了好幾日。」


Xem tất cả...