VN520


              

劈留撲碌

Phiên âm : pī liú pū lù.

Hán Việt : phách lưu phác lục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。形容慌亂以致跌跌撞撞的腳步聲。元.關漢卿《哭存孝》第一折:「遙望見軍中磨繡旗, 則你那滴羞蹀躞身體, 迷留沒亂心肺, 諕的你劈留撲碌走如飛。」


Xem tất cả...