Phiên âm : níng jié.
Hán Việt : ngưng kết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 凝固, 凝集, 凝聚, 固結, .
Trái nghĩa : 溶化, 溶解, 蒸發, 熔化, 融化, 融解, .
♦☆Tương tự: ngưng cố 凝固.