VN520


              

融解

Phiên âm : róng jiě.

Hán Việt : dung giải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 消融, 溶解, 熔解, 融化, .

Trái nghĩa : 凍結, 凝結, .

山頂的積雪融解了.


Xem tất cả...