VN520


              

凝鍊

Phiên âm : níng liàn.

Hán Việt : ngưng luyện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容文章簡潔精鍊、扼要有力。例文章寫作應力求凝鍊, 切忌冗長蕪雜。
形容文章簡潔精鍊、扼要有力。如:「文章寫作應力求凝鍊, 切忌冗長蕪雜。」


Xem tất cả...