VN520


              

凝聽

Phiên âm : níng tīng.

Hán Việt : ngưng thính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

全神貫注的聽。唐.李子卿〈聽秋蟲賦〉:「瞪視凝聽, 傷如之何!」《聊齋志異.卷九.佟客》:「近壁凝聽, 但聞人作怒聲。」


Xem tất cả...