VN520


              

凝想

Phiên âm : níng xiǎng.

Hán Việt : ngưng tưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

聚精會神的思考。《醒世恆言.卷六.小水灣天狐詒書》:「王臣沉思凝想了半日, 忽想到假王福左眼是瞎的, 恍然而悟。」《初刻拍案驚奇》卷一九:「默默凝想了一會, 拍手道:『是了!是了!萬無一差!』」


Xem tất cả...