VN520


              

凝膠體

Phiên âm : níng jiāo tǐ.

Hán Việt : ngưng giao thể.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

膠體溶液中呈網狀排列的微小粒子, 因黏度增加而聚合成的膠凍狀物質。如洋菜即是凝膠體的一種。


Xem tất cả...