VN520


              

凝睇

Phiên âm : níng dì.

Hán Việt : ngưng thê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

注目、注視。唐.白居易〈長恨歌〉:「含情凝睇謝君王, 一別音容兩渺茫。」元.鄭光祖《倩女離魂》第二折:「你振色怒增加, 我凝睇不歸家。」


Xem tất cả...