Phiên âm : níng shì diǎn.
Hán Việt : ngưng thị điểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
當眼睛注視某一點時, 所看見的事物最清楚, 此點即稱為「凝視點」。