Phiên âm : níng liàn.
Hán Việt : ngưng luyện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容詩文簡潔扼要、乾淨俐落。如:「寫作務求簡潔, 切忌冗長雜蕪, 揮寫有餘而凝練不足。」
cô đọng; xúc tích (văn)。(文筆)緊湊簡練。