Phiên âm : níng zhòng.
Hán Việt : ngưng trọng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沉重嚴肅的樣子。例他的神情凝重, 似乎正在思考一件很重大的事情。莊重嚴肅的樣子。《晉書.卷一二二.呂光載記》:「沉毅凝重, 寬簡有大量, 喜怒不形于色。」《聊齋志異.卷七.胡四娘》:「耳有聽, 聽四娘;目有視, 視四娘;口有道, 道四娘也:而四娘凝重如故。」