VN520


              

凝滞

Phiên âm : níng zhì.

Hán Việt : ngưng trệ.

Thuần Việt : ngưng trệ; đình đốn; đờ đẫn; đình trệ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngưng trệ; đình đốn; đờ đẫn; đình trệ
停止流动;不灵活
liǎng kē níngzhì de yǎnzhū chūshén de wàngzhe chuāngwài.
hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.


Xem tất cả...