Phiên âm : níng zhì.
Hán Việt : ngưng trệ.
Thuần Việt : ngưng trệ; đình đốn; đờ đẫn; đình trệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngưng trệ; đình đốn; đờ đẫn; đình trệ停止流动;不灵活liǎng kē níngzhì de yǎnzhū chūshén de wàngzhe chuāngwài.hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.