VN520


              

凝慮

Phiên âm : níng lǜ.

Hán Việt : ngưng lự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

聚精會神的沉思。南朝梁.劉勰《文心雕龍.神思》:「文之思也, 其神遠矣。故寂然凝慮, 思接千載, 悄焉動容, 視通萬里。」


Xem tất cả...