VN520


              

凍蒜

Phiên âm : dòng suàn.

Hán Việt : 凍 toán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 當選, .

Trái nghĩa : 落選, .

選舉當選的意思, 或表示贊同之意, 源自臺灣話發音。


Xem tất cả...