Phiên âm : dòng bì.
Hán Việt : 凍 tễ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因受寒而導致死亡。例在寒流侵襲期間, 總會有無家可歸的流浪漢凍斃在路邊。因受寒而導致死亡。如:「在寒流侵襲期間, 總會有無家可歸的流浪漢凍斃在路邊。」《清史稿.卷四○.災異志一》:「澄海大雨雪, 牛馬凍斃。」