VN520


              

凍斃

Phiên âm : dòng bì.

Hán Việt : 凍 tễ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因受寒而導致死亡。例在寒流侵襲期間, 總會有無家可歸的流浪漢凍斃在路邊。
因受寒而導致死亡。如:「在寒流侵襲期間, 總會有無家可歸的流浪漢凍斃在路邊。」《清史稿.卷四○.災異志一》:「澄海大雨雪, 牛馬凍斃。」


Xem tất cả...