VN520


              

凍寒

Phiên âm : dòng hán.

Hán Việt : 凍 hàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

寒冷。例他發動募集舊衣, 是為了讓貧苦的人們免受凍寒之苦。
寒冷。如:「他發動募集舊衣, 是為了讓貧苦的人們免受凍寒之苦。」《舊唐書.卷六九.列傳.侯君集》:「沙磧闊二千里, 地無水草, 冬風凍寒, 夏風如焚。」


Xem tất cả...