VN520


              

凍解冰釋

Phiên âm : dòng jiě bīng shì.

Hán Việt : 凍 giải băng thích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

冰凍融化。比喻困惑疑難或誤會障礙完全消除。《朱子全書.卷二四.中庸一.第一章》:「復取程氏書虛心平氣而徐讀之, 未及數行, 凍解冰釋。」也作「冰解凍釋」。


Xem tất cả...