Phiên âm : dòng qīn qīn.
Hán Việt : 凍 khâm khâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容凍得發抖。元.李行道《灰闌記》第三折:「蚤來到山坡直下, 凍欽欽的難立扎。」也作「凍刺刺」。