VN520


              

凍欽欽

Phiên âm : dòng qīn qīn.

Hán Việt : 凍 khâm khâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容凍得發抖。元.李行道《灰闌記》第三折:「蚤來到山坡直下, 凍欽欽的難立扎。」也作「凍刺刺」。


Xem tất cả...