Phiên âm : dòng shí.
Hán Việt : 凍 thạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
是透明或半透明的塊狀葉臘石或地開石。用於雕刻工藝品和印章的材料。簡稱為「凍」, 也稱為「壽山石」。