VN520


              

凍天行

Phiên âm : dòng tiān xíng.

Hán Việt : 凍 thiên hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傷寒或流行的疾病。元.張國賓《合汗衫》第一折:「孩兒是徐州安山縣人氏, 姓陳名虎, 出來做買賣, 染了一場凍天行的症候。」元.無名氏《爭報恩》第一折:「宋江哥哥又差某徐寧接應關勝去, 到這權家店支家口, 得了一場凍天行的證候, 一臥不起。」


Xem tất cả...