Phiên âm : dòng dòu fu.
Hán Việt : 凍 đậu hủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
經過冷凍處理的豆腐。豆腐經過冷凍處理後, 用冷凍方式放置, 可以較久存藏。