Phiên âm : dòng zhù.
Hán Việt : 凍 trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.凍結在一起, 指低溫而凝固膠著。2.指僵硬而不靈活。如:「他一聽到女友發生了車禍, 一張臉立刻凍住了。」