VN520


              

凍住

Phiên âm : dòng zhù.

Hán Việt : 凍 trụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.凍結在一起, 指低溫而凝固膠著。2.指僵硬而不靈活。如:「他一聽到女友發生了車禍, 一張臉立刻凍住了。」


Xem tất cả...