VN520


              

落選

Phiên âm : luò xuǎn.

Hán Việt : lạc tuyển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 落第, .

Trái nghĩa : 當選, 入選, 錄取, 考取, .

未被選上。例他沒有雄厚的實力, 會落選是意料中事。
未獲錄取。如:「他無心競選, 所以落選是意料中的事。」

không trúng cử; không được tuyển chọn。
沒有被選上。


Xem tất cả...