VN520


              

凍僵

Phiên âm : dòng jiāng.

Hán Việt : 凍 cương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因受冷而僵硬無法活動。例冬天騎車手指容易凍僵, 使得反應不靈活。
凍得僵硬, 而無法行動。如:「這麼冷, 我的手都凍僵了!」《南史.卷七四.孝義列傳下.殷不害》:「即投身捧視, 舉體凍僵, 水漿不入口者七日, 始得母屍。」


Xem tất cả...