VN520


              

僻陋

Phiên âm : pì lòu .

Hán Việt : tích lậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chỗ xa xôi, phong tục thô lậu.
♦Hẹp hòi, thiếu học vấn. ◇Hàn Thi ngoại truyện 韓詩外傳: Ngô dã bỉ chi nhân dã, tích lậu nhi vô tâm, ngũ âm bất tri, an năng điều cầm 吾野鄙之人也, 僻陋而無心, 五音不知, 安能調琴 (Quyển nhất).


Xem tất cả...