VN520


              

僻靜

Phiên âm : pì jìng.

Hán Việt : tích tĩnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 偏僻, 清靜, 肅靜, 安靜, 幽靜, .

Trái nghĩa : 喧鬧, 熱鬧, 喧譁, .

幽靜偏僻。例王先生打算退休之後, 找個僻靜的地方養老。
幽靜偏僻。《西遊記》第三一回:「那公主果然依行者之言, 往僻靜處躲避。」《紅樓夢》第四回:「這種拐子單管偷拐五六歲的兒女, 養在一個僻靜之處, 到十一二歲時, 度其容貌, 帶至他鄉轉賣。」也作「僻淨」。

yên lặng; yên tĩnh; vắng lặng。
背靜。


Xem tất cả...