VN520


              

僻地

Phiên âm : pì dì.

Hán Việt : tích địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

偏垂於地面。宋.張君房《雲笈七籤.卷三二.導引按摩》:「熊戲者, 正仰以兩手抱膝下, 舉頭左僻地七, 右亦七, 蹲地, 以手左右托地。」


Xem tất cả...