VN520


              

僻淨

Phiên âm : pì jìng.

Hán Việt : tích tịnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

偏僻安靜。《初刻拍案驚奇》卷一二:「走到一個酒館中, 蔣生揀個僻淨樓房與他住下了。」《儒林外史》第二五回:「當下兩人走出來, 到一個酒樓上, 揀了一個僻淨座頭坐下。」也作「僻靜」。


Xem tất cả...