VN520


              

僻壤窮鄉

Phiên âm : pì rǎng qióng xiāng.

Hán Việt : tích nhưỡng cùng hương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

偏僻荒涼的地方。《儒林外史》第一三回:「通都大邑, 來了幾位選家;僻壤窮鄉, 出了一尊名士。」


Xem tất cả...