Phiên âm : pì lù.
Hán Việt : tích lộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
偏僻的道路。唐.杜甫〈聶耒陽以僕阻水書致酒肉療飢荒江詩得代懷興盡本韻至縣呈聶令陸路去方田驛四十里舟行一日時屬江漲泊於方田〉詩:「孤舟增鬱鬱, 僻路殊悄悄。」《三國演義》第三一回:「聽得背後喊聲漸遠, 玄德望深山僻路, 單馬逃生。」