Phiên âm : pì jìng.
Hán Việt : tích tĩnh.
Thuần Việt : yên lặng; yên tĩnh; vắng lặng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
yên lặng; yên tĩnh; vắng lặng背静