VN520


              

僻巷

Phiên âm : pì xiàng.

Hán Việt : tích hạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 陋巷, 窮巷, .

Trái nghĩa : , .

幽僻的巷子。如:「深夜在僻巷裡走, 總是令人提心弔膽。」


Xem tất cả...