Phiên âm : pì xiàng.
Hán Việt : tích hạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 陋巷, 窮巷, .
Trái nghĩa : , .
幽僻的巷子。如:「深夜在僻巷裡走, 總是令人提心弔膽。」