VN520


              

僻事

Phiên âm : pì shì.

Hán Việt : tích sự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 僻典, .

Trái nghĩa : , .

1.不正當的事。漢.荀悅《申鑒.雜言上》:「是故僻志萌則僻事作, 僻事作則正塞。」2.冷僻不常見不常聞的典故。如:「此人做文章喜用僻事。」


Xem tất cả...