Phiên âm : pì shì.
Hán Việt : tích sự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 僻典, .
Trái nghĩa : , .
1.不正當的事。漢.荀悅《申鑒.雜言上》:「是故僻志萌則僻事作, 僻事作則正塞。」2.冷僻不常見不常聞的典故。如:「此人做文章喜用僻事。」