Phiên âm : pì jiàn.
Hán Việt : tích kiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
冷僻的見解。如:「這的確是前所未聞的僻見。雖然我不同意, 但是你仍然有發表的權利。」