VN520


              

僻格剌子

Phiên âm : pì gé là zi.

Hán Việt : tích cách lạt tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

幽暗僻靜的地方。《金瓶梅》第三七回:「這裡無人, 你若與凹上了, 愁沒吃的、穿的、使的、用的?走上了時, 到明日房子也替你尋得一所, 強如在這僻格剌子裡。」


Xem tất cả...