VN520


              

僻遠

Phiên âm : pì yuǎn.

Hán Việt : tích viễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

偏僻荒遠。例住在僻遠的地方, 連水電都沒有, 實在很不方便。
偏僻荒遠。如:「住在僻遠的地方, 交通實在很不方便。」


Xem tất cả...