Phiên âm : pì rú.
Hán Việt : tích nho.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
學識淺陋的讀書人。《宋書.卷六二.王微傳》:「常謂生遭太公, 將即華士之戮;幸遇管叔, 必蒙僻儒之養。」