Phiên âm : fā móu.
Hán Việt : phạt mưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以謀略戰勝敵人。《孫子.謀攻》:「故上兵伐謀, 其次伐交, 其次伐兵, 下政攻城。」