VN520


              

伐藝

Phiên âm : fā yì.

Hán Việt : phạt nghệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

誇讚自己的技藝。唐.柳宗元〈梓人傳〉:「不矜名, 不親小勞, 不侵眾官, 日與天下之英才, 討論其大經;猶梓人之善運眾工而不伐藝也。」


Xem tất cả...