Phiên âm : fā yì.
Hán Việt : phạt nghệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
誇讚自己的技藝。唐.柳宗元〈梓人傳〉:「不矜名, 不親小勞, 不侵眾官, 日與天下之英才, 討論其大經;猶梓人之善運眾工而不伐藝也。」