Phiên âm : fā xìng zhī fǔ.
Hán Việt : phạt tính chi phủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻危害身心的事物。《韓詩外傳》卷九:「徼幸者, 伐性之斧也;嗜慾者, 逐禍之馬也。」漢.枚乘〈七發〉:「皓齒娥眉, 命曰伐性之斧。」