VN520


              

伐性之斧

Phiên âm : fā xìng zhī fǔ.

Hán Việt : phạt tính chi phủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻危害身心的事物。《韓詩外傳》卷九:「徼幸者, 伐性之斧也;嗜慾者, 逐禍之馬也。」漢.枚乘〈七發〉:「皓齒娥眉, 命曰伐性之斧。」


Xem tất cả...