VN520


              

伐交

Phiên âm : fā jiāo.

Hán Việt : phạt giao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

從外交上戰勝敵人。《孫子.謀攻》:「故上兵伐謀, 其次伐交, 其下伐兵, 下政攻城。」


Xem tất cả...