Phiên âm : fá kē.
Hán Việt : phạt kha.
Thuần Việt : tuân thủ nguyên tắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuân thủ nguyên tắc比喻遵循一定原则làm mai; làm mối指做媒