VN520


              

伐柯

Phiên âm : fá kē.

Hán Việt : phạt kha.

Thuần Việt : tuân thủ nguyên tắc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuân thủ nguyên tắc
比喻遵循一定原则
làm mai; làm mối
指做媒


Xem tất cả...