VN520


              

伐木

Phiên âm : fá mù.

Hán Việt : phạt mộc.

Thuần Việt : đốn củi; đốn cây; phát rừng.

Đồng nghĩa : 砍木, .

Trái nghĩa : , .

đốn củi; đốn cây; phát rừng
采伐林木
上山伐木
shàngshān fámù
伐木工人
công nhân đốn cây; công nhân phát rừng.


Xem tất cả...