Phiên âm : fá mù.
Hán Việt : phạt mộc.
Thuần Việt : đốn củi; đốn cây; phát rừng.
Đồng nghĩa : 砍木, .
Trái nghĩa : , .
đốn củi; đốn cây; phát rừng采伐林木上山伐木shàngshān fámù伐木工人công nhân đốn cây; công nhân phát rừng.