VN520


              

伐生

Phiên âm : fā shēng.

Hán Việt : phạt sanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

戕害生命。《管子.海王》:「桓公問:『吾欲藉於樹木。』管子對曰:『此伐生也。』」


Xem tất cả...