Phiên âm : fā máo xǐ suǐ.
Hán Việt : phạt mao tẩy tủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清除毛髮、洗清骨髓。比喻滌除垢穢, 脫胎換骨。見《太平廣記.卷六.東方朔》。清.黃景仁〈浴湯泉〉詩:「我來正值春雨後, 桃花淺漲方縈紆;伐毛洗髓欠福命, 塵土腸胃聊湔除。」